Có 2 kết quả:

十边形 shí biān xíng ㄕˊ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ十邊形 shí biān xíng ㄕˊ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

decagon

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

decagon

Bình luận 0